Characters remaining: 500/500
Translation

nhà ngang

Academic
Friendly

Từ "nhà ngang" trong tiếng Việt có nghĩamột loại nhà phụ, thường được xây dựng song song với nhà chính trong khuôn viên của một gia đình. Nhà ngang thường được dùng để chứa đồ đạc, làm nơicho người giúp việc hoặc nơi tiếp khách. Trong nhiều gia đình truyền thống, nhà ngang vai trò quan trọng trong việc bố trí không gian sống.

Định nghĩa giải thích:
  • Nhà ngang: công trình kiến trúc phụ, thường nằm cạnh hoặc phía sau nhà chính. Nhà ngang có thể nơi tiếp khách, chứa đồ đạc, hoặc thậm chí nơi ngủ cho khách đến chơi.
  • Nhà chính: ngôi nhà chính của gia đình, nơi bàn thờ (nếu ) nơi sinh hoạt chính của các thành viên trong gia đình.
dụ sử dụng:
  1. "Nhà của ông bà tôi một nhà ngang rộng rãi, nơi chúng tôi thường tổ chức tiệc tùng."
  2. "Khi khách đến chơi, chúng tôi thường mời họ ngồinhà ngang để tiện bề tiếp đãi."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, "nhà ngang" cũng có thể được dùng để chỉ một không gian đặc biệt trong những dịp lễ hội, khi không gian chính (nhà chính) không đủ chỗ cho khách.
  • "Chúng tôi đã trang trí nhà ngang để đón Tết, tạo không khí ấm cúng cho mọi người."
Phân biệt các biến thể:
  • Nhà chính: Như đã nói, đây nơi chính để sinh hoạt thường bàn thờ.
  • Nhà phụ: Có thể được sử dụng tương tự như "nhà ngang", nhưng không nhất thiết phải nằm song song với nhà chính.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nhà phụ: Có thể được coi từ đồng nghĩa với "nhà ngang" trong một số ngữ cảnh.
  • Nhà ở: thuật ngữ chung để chỉ nơi ở, nhưng không có nghĩa cụ thể như "nhà ngang".
Từ liên quan:
  • Tiếp khách: Hành động mời phục vụ khách đến chơi, thường diễn ranhà ngang.
  • Không gian sống: Từ này để chỉ tổng thể không gian trong nhà, bao gồm cả nhà chính nhà ngang.
  1. Nhà phụ, đối với nhà chính nơi bàn thờ hoặc nơi tiếp khách.

Comments and discussion on the word "nhà ngang"